Tiết Khí chính xác năm1804
Lá số Tứ Trụ được tính theo lịch tiết khí này
| Tiết Khí | Thời Gian |
|---|---|
| Tiểu Hàn | |
| Đại Hàn | |
| Lập Xuân | |
| Vũ Thủy | |
| Kinh Trập | |
| Xuân Phân | |
| Thanh Minh | |
| Cốc Vũ | |
| Lập Hạ | |
| Tiểu Mãn | |
| Mang Chủng | |
| Hạ Chí | |
| Tiểu Thử | |
| Đại Thử | |
| Lập Thu | |
| Xử Thử | |
| Bạch Lộ | |
| Thu Phân | |
| Hàn Lộ | |
| Sương Giáng | |
| Lập Đông | |
| Tiểu Tuyết | |
| Đại Tuyết | |
| Đông Chí |
Tiết khí các năm gần đây
Năm hiện tạiTiết khí năm 1799 | Tiết khí năm 1800 | Tiết khí năm 1801 | Tiết khí năm 1802 | Tiết khí năm 1803 | Tiết khí năm 1804 | Tiết khí năm 1805 | Tiết khí năm 1806 | Tiết khí năm 1807 | Tiết khí năm 1808 | Tiết khí năm 1809
Xem tiết khí các năm xa hơn
Tiết khí 10 năm trước (1794) | Tiết khí 100 năm trước (1704) | Tiết khí 10 năm sau (1814) | Tiết khí 100 năm sau (1904)